⚠ Vui lòng bật JavaScript để có trải nghiệm tốt nhất trên website này!

ỨNG DỤNG MÔ HÌNH VECTOR TỰ HỒI QUY (VAR) ĐỂ PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ GIỮA TỶ LỆ LẠM PHÁT VÀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI TRONG NỀN KINH TẾ VIỆT NAMỨNG DỤNG MÔ HÌNH VECTOR TỰ HỒI QUY (VAR) ĐỂ PHÂN TÍCH MỐI QUAN HỆ GIỮA TỶ LỆ LẠM PHÁT VÀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI TRONG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM

Anh chup man hinh 18 6 2025 122722 hmigninkgibhdckiaphhmbgcghochdjc
Miễn phí
Tác giả: Chưa cập nhật
Ngày: Trước 2025
Định dạng file: .PDF
Đánh giá post
7 lượt xem

TÓM TẮT ĐỀ TÀI

Từ năm 1986, Việt Nam đã chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO. Trong quá trình cải tổ nền kinh tế, Việt Nam đồng thời tiến hành cải tổ hệ thống tài chính, chính sách tài khóa (CSTK) và chính sách tiền tệ (CSTT) cho phù hợp với từng giai đoạn hội nhập. Việc duy trì sự ổn định các chỉ số vĩ mô trong nền kinh tế là điều kiện thiết yếu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.
Nhà nước Việt Nam giữ vai trò điều tiết nền kinh tế thông qua các quyết định về định hướng phát triển kinh tế, chính trị và xã hội. Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước vẫn điều tiết tỷ giá hối đoái, và giá xăng dầu vẫn được Chính phủ kiểm soát nhằm mục đích ổn định nền kinh tế. Đây là đặc điểm khác biệt so với các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến năm 2015, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động tích cực và tiêu cực, hướng đến hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.
Sự biến động của lạm phát và tỷ giá hối đoái tại Việt Nam trong thời gian qua đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến xuất nhập khẩu và các mục tiêu tăng trưởng kinh tế. Hai biến số này trong tương lai có thể tiếp tục tác động tích cực hoặc tiêu cực đến xuất nhập khẩu cũng như tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam. Do đó, các nghiên cứu về hai biến số vĩ mô này luôn cần thiết tại Việt Nam trong mọi thời điểm.
Luận văn này sẽ hệ thống hóa các quan điểm về lạm phát, tỷ giá hối đoái, tác động của hai biến số này đến nền kinh tế và mối quan hệ giữa chúng trên phương diện lý thuyết. Sau đó, luận văn sẽ sử dụng mô hình véc tơ tự hồi quy (VAR) để kiểm định mối quan hệ giữa lạm phát và tỷ giá hối đoái. Chuỗi số liệu được đưa vào mô hình là tỷ lệ lạm phát và tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa VND/USD theo tháng trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến năm 2015.
Từ kết quả nhận được thông qua mô hình VAR, có thể thấy mối quan hệ một chiều từ tỷ giá hối đoái đến lạm phát. Do đó, đối với những quốc gia như Việt Nam lấy xuất khẩu làm động lực tăng trưởng kinh tế, nhưng lại có hơn 70% nguyên vật liệu đầu vào phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh phải nhập khẩu, thì sự điều chỉnh tỷ giá hối đoái một cách linh hoạt và hợp lý sẽ giúp ổn định lạm phát (“ổn định giá cả”), từ đó tạo được lòng tin trong công chúng.
Từ thực tế tại Việt Nam và những kết quả kiểm định của mô hình, đề tài đưa ra một số khuyến nghị trong việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái nhằm hạn chế những tác động tiêu cực của tỷ giá hối đoái đến lạm phát, giúp nền kinh tế tăng trưởng ổn định và bền vững, góp phần ổn định xã hội.